Deforestation statistics for Vietnam



Vietnam: Demographic data

Population (2022)97,338,579
Annual population growth rate (2022)0.90%
Population density (people/sq km)314
Net migration-80,000
Fertility rate2.1
Median age32
Urban population share38%


Vietnam: Land cover and land use change data
Land area (sq km): 310,070
Tree cover (30%)
Tree cover extent in 2000 (ha): 16,551,354
Tree cover extent as % of land area: 53.40%

Tree cover loss from 2001-20 (ha): 3,065,060
Tree cover extent as % of 2000 tree cover: 18.50%
Tropical primary forest
Primary forest extent in 2001 (ha): 6,731,719
Primary forest extent as % of land area: 21.70%
Primary forest extent as % of 2000 tree cover: 40.70%

Primary forest loss from 2002-20 (ha): 689,324
Primary forest loss from 2002-20 as % of 2001 primary forest cover: 10.20%

Primary forest extent in 2020 (ha): 6,042,395
Primary forest extent in 2020 as % of land area: 19.50%
Primary forest extent in 2020 as % of 2000 tree cover area: 37%


Vietnam: Annual forest and tree cover data



Vietnam: Tropical primary forest loss by year All figures in hectares
Year: Hectares
2002: 11,030
2003: 9,522
2004: 21,113
2005: 27,779
2006: 20,138
2007: 22,282
2008: 34,399
2009: 46,798
2010: 64,629
2011: 45,403
2012: 68,337
2013: 26,715
2014: 41,831
2015: 38,582
2016: 68,855
2017: 45,012
2018: 33,386
2019: 30,894
2020: 32,620


Vietnam: Tree cover loss by year 30% tree cover threshold; all figures in hectares
Year: Hectares
2001: 47,433
2002: 49,625
2003: 43,008
2004: 73,881
2005: 102,211
2006: 78,777
2007: 80,225
2008: 108,286
2009: 137,716
2010: 174,256
2011: 130,787
2012: 181,242
2013: 132,423
2014: 217,342
2015: 217,883
2016: 353,446
2017: 286,941
2018: 225,155
2019: 216,780
2020: 207,641




Tree cover loss by year at the subnational level (administrative level 1)

Sub-national admin area 1Tree cover extent
(2001)
ha
Tree cover loss
(2001-05)
ha
Tree cover loss
(2006-10)
ha
Tree cover loss
(2011-15)
ha
Tree cover loss
(2016-20)
ha
Tree cover loss
(2001-20)
ha
Tree cover loss
(2001-20)
%
An Giang38,5593446021952951,4363.7%
Bình Phước369,79215,23031,15520,21232,43299,02926.8%
Bình Thuận282,49222,19412,4399,0963,19946,92716.6%
Cần Thơ9,992831204712512.5%
Cà Mau78,1069591,4572,54811,52616,49121.1%
Cao Bằng459,0712,3853,4422,8298,11916,7753.7%
Đắk Lắk544,93818,45927,29527,52930,677103,96019.1%
Đắk Nông424,38521,04845,17334,36518,038118,62428.0%
Đồng Nai260,5175,3645,8469,29914,84435,35313.6%
Đồng Tháp33,6803195832712851,4584.3%
Đà Nẵng61,9262,1362,1874,4504,50913,28221.4%
Bạc Liêu7,3381269057593324.5%
Điện Biên605,4619,32322,17723,84339,14694,48815.6%
Gia Lai720,68521,25940,42743,76648,801154,25321.4%
Hải Dương6,194124879446977512.5%
Hải Phòng15,8291248964463222.0%
Hậu Giang27,2431331361441335482.0%
Hồ Chí Minh42,9011952661,0649742,5005.8%
Hà Giang460,0583,2306,1655,22317,24731,8666.9%
Hà Nội17,1402903144655481,6179.4%
Hà Nam5,4164157712364057.5%
Hà Tĩnh339,2018,97911,70929,66841,88592,24027.2%
Bắc Giang123,0821,9445,24911,01528,29746,50637.8%
Hoà Bình274,7303,0695,31214,40426,31849,10217.9%
Hưng Yên125109101915.6%
Khánh Hòa292,5554,2608,36413,97424,02050,61717.3%
Kiên Giang86,6259431,3161,8083,4927,5598.7%
Kon Tum746,65216,54548,59957,89047,908170,94122.9%
Lạng Sơn572,7426,2208,9618,30547,39570,88212.4%
Lai Châu559,3551,9815,4308,11611,07826,6054.8%
Lâm Đồng717,82310,22031,61926,71620,35488,91012.4%
Lào Cai325,6902,4175,5553,0607,46818,5015.7%
Long An60,8156941,8011,0372,5496,08210.0%
Bắc Kạn413,8693,0154,5459,31924,08040,9599.9%
Nam Định2,4405227100903.7%
Nghệ An1,086,29011,38824,89467,00599,393202,68018.7%
Ninh Bình24,0672352314136671,5456.4%
Ninh Thuận137,6172,6783,8222,9632,84512,3088.9%
Phú Thọ140,9382,8573,30512,47823,48242,12229.9%
Phú Yên254,0544,24412,94832,84029,71079,74331.4%
Quảng Bình604,4176,3888,95227,65443,82586,81814.4%
Quảng Nam810,94711,33319,19468,319101,315200,16124.7%
Quảng Ngãi321,36711,59817,04045,39272,116146,14645.5%
Quảng Ninh339,1286,23214,70732,30863,154116,40134.3%
Bắc Ninh26214701228.5%
Quảng Trị311,3618,11218,15930,71448,874105,85934.0%
Sóc Trăng21,1172471924427221,6037.6%
Sơn La830,44722,82043,45725,20121,264112,74213.6%
Tây Ninh82,5551,1951,6306,4948,43017,74921.5%
Thừa Thiên Huế334,7353,8406,09323,16233,62366,71919.9%
Thái Bình2,6745645741134.2%
Thái Nguyên185,6403,3853,55716,47534,98158,39831.5%
Thanh Hóa612,5656,8229,32927,31048,95092,41115.1%
Tiền Giang33,58866135893516421.9%
Trà Vinh14,7361276044753072.1%
Bến Tre33,6783037421652750.8%
Tuyên Quang388,3296,47612,35421,21140,62580,66620.8%
Vĩnh Long16,707965453292321.4%
Vĩnh Phúc21,3643913556361,6363,01814.1%
Yên Bái435,9765,8418,6539,86025,26549,61811.4%
Bà Rịa - Vũng Tàu56,7109413,8003,7703,15111,66320.6%
Bình Định365,1767,44114,44933,28239,18094,35325.8%
Bình Dương97,4627,58713,19920,55429,69871,03972.9%




Tree cover loss by year at the subnational level (administrative level 2)

Sub-national admin area 1Admin area 2Tree cover extent
(2000)
ha
Tree cover loss
(2001-05)
ha
Tree cover loss
(2006-10)
ha
Tree cover loss
(2011-15)
ha
Tree cover loss
(2016-20)
ha
Tree cover loss
(2001-20)
ha
Tree cover loss
(2001-20)
%
An GiangTri Tôn78359512324.0%
Bình PhướcPhước Long227000220.9%
Bình PhướcBù Đốp12,0021,1082,1981,5362915,13242.8%
Bình PhướcBù Đăng26,6012,2929,1162,38529414,08753.0%
Bình PhướcBù Gia Mập37,9381,5352,2941,1042585,19213.7%
Bình PhướcĐồng Phú13,1781,8663,7971,1433497,15554.3%
Bình PhướcLộc Ninh5,7041701,1541,5453423,21156.3%
Bình ThuậnBắc Bình43,7405573603642501,5323.5%
Bình ThuậnTuy Phong21,131354816111110.5%
Bình ThuậnĐức Linh5,6651339050513245.7%
Bình ThuậnHàm Tân13,1417332,8392,1462035,92245.1%
Bình ThuậnHàm Thuận Bắc31,5462222242452068972.8%
Bình ThuậnHàm Thuận Nam14,971159124400.3%
Bình ThuậnLa Gi81142573847.0%
Bình ThuậnTánh Linh49,7162,6321,4801,0961605,36810.8%
Cà MauĐầm Dơi67400226284.1%
Cà MauNăm Căn28600118196.7%
Cà MauNgọc Hiển202000676733.2%
Cà MauTrần Văn Thời5000000.0%
Cao BằngBảo Lạc8,68511119180514345.0%
Cao BằngThạch An13,8836264431723422.5%
Cao BằngThông Nông5,918931917661.1%
Cao BằngTrà Lĩnh3,109111456361.2%
Cao BằngTrùng Khánh6,817610131310.5%
Cao BằngBảo Lâm10,3881492011211756466.2%
Cao BằngCao Bằng120000000.1%
Cao BằngHạ Lang14,108394532321481.0%
Cao BằngHà Quảng5,518313119360.6%
Cao BằngHoà An6,34629201128881.4%
Cao BằngNguyên Bình16,083719847602761.7%
Cao BằngPhục Hoà2,5943422100.4%
Cao BằngQuảng Uyên812111360.7%
Đắk LắkBuôn Đôn1,4704121919543.7%
Đắk LắkKrông Búk34222102572.2%
Đắk LắkKrông Năng5,1643784203894148.0%
Đắk LắkKrông Pắc1,5521741,197127191,51897.8%
Đắk LắkLắk66,2245191,7561,6296244,5276.8%
Đắk LắkM'Đrắk48,1383671,7463,4515,85511,41823.7%
Đắk LắkCư M'gar2,01926528718122495747.4%
Đắk LắkEa H'leo16,4601,4761,8581,6461,2636,24237.9%
Đắk LắkEa Kar16,8089151,9401,6159345,40532.2%
Đắk LắkEa Súp4,757742256656031,56732.9%
Đắk LắkKrông A Na3,6543083593441511,16231.8%
Đắk LắkKrông Bông75,0181,3913,4492,7653,25710,86114.5%
Đắk NôngCư Jút18,536296405298821,0815.8%
Đắk NôngĐắk Mil8,615160183152115055.9%
Đắk NôngĐắk R'Lấp13,468152395149657615.7%
Đắk NôngĐắk Song32,8429344,3884,0701,62511,01733.5%
Đắk NôngĐăk Glong87,4093,4449,16811,7897,18731,58836.1%
Đắk NôngGia Nghĩa6,3176791,9271,2102224,03863.9%
Đắk NôngKrông Nô33,9581,7815,6204,4661,59913,46639.7%
Đắk NôngTuy Đức69,0742,93911,0725,66798020,65829.9%
Đồng NaiVĩnh Cửu58,858217831361660.3%
Đồng NaiXuân Lộc37300144184.9%
Đồng NaiĐịnh Quán22,580147132361824972.2%
Đồng NaiLong Thành188000110.3%
Đồng NaiNhơn Trạch1,65931120161.0%
Đồng NaiTân Phú29,52844051510.2%
Đà NẵngHòa Vang40,6915196408719723,0037.4%
Đà NẵngLiên Chiểu579132061.1%
Đà NẵngSơn Trà2,913324202481.6%
Điện BiênĐiện Biên Đông2,5846593698431112.0%
Điện BiênTuần Giáo19,0161838064654321,8869.9%
Điện BiênĐiện Biên Phủ46010012.8%
Điện BiênĐiện Biên6,869441091802475808.4%
Điện BiênMường Ảng1,06611845282.6%
Điện BiênMường Chà14,889873231621997715.2%
Điện BiênMường Nhé48,7991057701,4711,5653,9118.0%
Điện BiênNậm Pồ24,4331861,1201,1252,0194,45018.2%
Điện BiênTủa Chùa4,8522810927201843.8%
Điện BiênThị Xã Mường Lay4802080112.2%
Gia LaiAn Khê772169415222148362.6%
Gia LaiIa Grai14,9681983321,1999792,70818.1%
Gia LaiIa Pa26,8271123713381,0811,9017.1%
Gia LaiKBang121,0274861,2062,1401,7945,6274.6%
Gia LaiKông Chro39,2001133843626331,4933.8%
Gia LaiKrông Pa45,2927141,0972,6833,3237,81717.3%
Gia LaiMang Yang27,1741518267056692,3528.7%
Gia LaiPhú Thiện1,05032473827839637.7%
Gia LaiAyun Pa2,8911214261532057.1%
Gia LaiChư Păh19,7344766409759993,09015.7%
Gia LaiChư Prông5,431966274701931,38625.5%
Gia LaiChư Pưh2,5304131520923279631.5%
Gia LaiChư Sê102065162827.1%
Gia LaiĐức Cơ5,7191246321,7271,1753,65864.0%
Gia LaiĐăk Đoa17,2914977636926832,63515.2%
Gia LaiĐăk Pơ12,9091143942764531,2379.6%
Hải DươngChí Linh2,16937351361808.3%
Hải PhòngCát Hải7,430221380.1%
Hồ Chí MinhCần Giờ18,948101045300.2%
Hà GiangBắc Mê21,979961871432466723.1%
Hà GiangXín Mần8,7794211031432272.6%
Hà GiangYên Minh10,7197412167423032.8%
Hà GiangBắc Quang13,9672657601192611.9%
Hà GiangĐồng Văn5,45778542141582.9%
Hà GiangHà Giang2,65836318311.1%
Hà GiangHoàng Su Phì6,18813471410851.4%
Hà GiangMèo Vạc5,570621081371893.4%
Hà GiangQuản Bạ22,8056710035452481.1%
Hà GiangQuang Bình13,50138121411303302.4%
Hà GiangVị Xuyên39,0421132131813618672.2%
Hà NộiMỹ Đức6033142101.6%
Hà NộiQuốc Oai47010013.1%
Hà NộiThạch Thất159110021.0%
Hà NộiBa Vì9642136111.2%
Hà NộiChương Mỹ17000001.3%
Hà NamKim Bảng2,0951071427582.8%
Hà NamThanh Liêm629566627912.5%
Hà TĩnhCẩm Xuyên17,2315325214292541,73610.1%
Hà TĩnhLộc Hà12000000.0%
Hà TĩnhNghi Xuân630000340.6%
Hà TĩnhThạch Hà66926476610624636.8%
Hà TĩnhVũ Quang38,0501902437221,0582,2135.8%
Hà TĩnhCan Lộc2490512567429.6%
Hà TĩnhĐức Thọ53001123.7%
Hà TĩnhHồng Lĩnh41000000.0%
Hà TĩnhHương Khê74,3831,4222,3665,6785,18414,64919.7%
Hà TĩnhHương Sơn61,5481283189011,8593,2065.2%
Hà TĩnhKỳ Anh (Thị xã)3,925314816725650212.8%
Hà TĩnhKỳ Anh22,9191,3421,4001,2832,4866,51128.4%
Bắc GiangYên Thế88020317715828532.4%
Bắc GiangLục Nam8,710301483391,7172,23425.6%
Bắc GiangLục Ngạn6,412264182511,5232,21734.6%
Bắc GiangSơn Động33,416726632,2334,0667,03321.0%
Hoà BìnhCao Phong2,4822465170.7%
Hoà BìnhTân Lạc14,558311301261294162.9%
Hoà BìnhYên Thủy5,3139821371984268.0%
Hoà BìnhĐà Bắc14,581992361613348295.7%
Hoà BìnhHòa Bình465864345211.2%
Hoà BìnhKỳ Sơn787681439688.6%
Hoà BìnhKim Bôi11,234741112373387606.8%
Hoà BìnhLạc Sơn14,698912385164001,2458.5%
Hoà BìnhLạc Thủy3,36126212921972.9%
Hoà BìnhLương Sơn1,547101724561076.9%
Hoà BìnhMai Châu16,309395365371951.2%
Khánh HòaCam Lâm17,8942665375896061,99711.2%
Khánh HòaCam Ranh4,135170463352931,07626.0%
Khánh HòaDiên Khánh7,581471482472556979.2%
Khánh HòaKhánh Sơn16,5471936945289282,34314.2%
Khánh HòaKhánh Vĩnh70,1773633844801,1672,3943.4%
Khánh HòaNha Trang2,9984210613914443114.4%
Khánh HòaNinh Hòa42,8705329887712,2284,51910.5%
Khánh HòaVạn Ninh26,6242063502295261,3114.9%
Kiên GiangKiên Lương120001010.9%
Kiên GiangPhú Quốc31,6151081383595681,1733.7%
Kiên GiangHà Tiên238111473.1%
Kiên GiangKiên Hải926375613798.5%
Kon TumĐắk Glei94,9814893,6332,3851,2947,8008.2%
Kon TumTu Mơ Rông41,1212822,5591,1731,1435,15812.5%
Kon TumĐắk Hà26,004411,0255828182,4659.5%
Kon TumĐắk Tô10,575317614192521,46213.8%
Kon TumIa H' Drai93,3064017,50021,7898,05937,74940.5%
Kon TumKon Plông103,7345521,5722,4384,0058,5688.3%
Kon TumKon Rẫy43,0771835876929252,3875.5%
Kon TumKon Tum3413597382119155.9%
Kon TumNgọc Hồi30,0822258081,5661,6674,26714.2%
Kon TumSa Thầy47,5914091,2762,2111,2535,14810.8%
Lạng SơnBắc Sơn26,2143863472015121,4465.5%
Lạng SơnVăn Lãng2,09014281138914.3%
Lạng SơnVăn Quan13,0256810847883102.4%
Lạng SơnBình Gia8,0861095122742563.2%
Lạng SơnCao Lộc6,084164419481282.1%
Lạng SơnChi Lăng16,0821333071124309826.1%
Lạng SơnĐình Lập27,157934931,0104,5906,18722.8%
Lạng SơnHữu Lũng24,3522645511926711,6786.9%
Lạng SơnLộc Bình4,78461781411723.6%
Lạng SơnTràng Định5,447442171041485149.4%
Lai ChâuLai Châu554212161.1%
Lai ChâuMường Tè54,085562052884149621.8%
Lai ChâuNậm Nhùn28,013501671623116902.5%
Lai ChâuPhong Thổ23,2815713965773381.5%
Lai ChâuSìn Hồ15,8627825160724602.9%
Lai ChâuTam Đường14,7541511071362321.6%
Lai ChâuTân Uyên13,9211017136602772.0%
Lai ChâuThan Uyên3,344136253832.5%
Lâm ĐồngBảo Lộc1,023634305767.4%
Lâm ĐồngĐơn Dương15,939433896612381.5%
Lâm ĐồngLạc Dương58,939672311771526281.1%
Lâm ĐồngLâm Hà23,2695812,5641,2186034,96721.3%
Lâm ĐồngBảo Lâm50,2582249792,4238214,4468.8%
Lâm ĐồngCát Tiên22,2901041,1001621271,4936.7%
Lâm ĐồngĐạ Huoai29,7044271,8061,5373344,10413.8%
Lâm ĐồngĐạ Tẻh29,159482,2013,3491,5977,19424.7%
Lâm ĐồngĐức Trọng11,7044608695202842,13318.2%
Lâm ĐồngĐà Lạt1,677272013422.5%
Lâm ĐồngĐam Rông43,4063232,0882,3911,7016,50315.0%
Lâm ĐồngDi Linh60,8074288997503592,4364.0%
Lào CaiBảo Thắng5,05021251616781.5%
Lào CaiBảo Yên4,991245233241332.7%
Lào CaiBắc Hà2,433136213181054.3%
Lào CaiBát Xát24,034914241132498763.6%
Lào CaiLào Cai2,0038633201.0%
Lào CaiMường Khương2,561125024211074.2%
Lào CaiSa Pa17,783298763181971.1%
Lào CaiSi Ma Cai4000003.6%
Lào CaiVăn Bàn56,0811274391564921,2142.2%
Bắc KạnBạch Thông14,9741591731511706534.4%
Bắc KạnBa Bể14,72161742291661.1%
Bắc KạnChợ Đồn28,5172242793814601,3444.7%
Bắc KạnChợ Mới9,9311481021554338378.4%
Bắc KạnNa Rì14,9811138048502911.9%
Bắc KạnNgân Sơn5,59210311466863696.6%
Bắc KạnPác Nặm5,5451058841302654.8%
Bắc KạnThành Phố Bắc Kạn1,30646519342.6%
Nghệ AnAnh Sơn12,1005347575431,33911.1%
Nghệ AnNghĩa Đàn5,9613733485165151,75129.4%
Nghệ AnQuế Phong80,1865121,2251,0573863,1794.0%
Nghệ AnQuỳ Châu36,8845755698668112,8217.6%
Nghệ AnQuỳ Hợp18,4601463464998951,88510.2%
Nghệ AnQuỳnh Lưu496124411115831.9%
Nghệ AnTân Kỳ8,085541673541,1211,69621.0%
Nghệ AnThái Hoà281000782.7%
Nghệ AnThanh Chương41,9581401,2912,0243,5436,99816.7%
Nghệ AnTương Dương89,9263508417785452,5142.8%
Nghệ AnCửa Lò15000000.5%
Nghệ AnYên Thành2,512401784641,1031,78571.1%
Nghệ AnCon Cuông99,229751813433008990.9%
Nghệ AnĐô Lương660312314669.2%
Nghệ AnHoàng Mai3400091029.7%
Nghệ AnKỳ Sơn35,3762255756196972,1156.0%
Ninh BìnhGia Viễn9092364151.6%
Ninh BìnhHoa Lư752111581.0%
Ninh BìnhNho Quan10,69117142010600.6%
Ninh BìnhTam Điệp56714526274.8%
Ninh BìnhYên Mô4845411112.3%
Ninh ThuậnBác Ái41,8525771,0146603312,5826.2%
Ninh ThuậnNinh Hải4,9331561836751.5%
Ninh ThuậnNinh Phước2,322586339361978.5%
Ninh ThuậnNinh Sơn19,63211998135804322.2%
Ninh ThuậnThuận Bắc8,0902045332273371,30016.1%
Ninh ThuậnThuận Nam13,08722848477448336.4%
Phú ThọCẩm Khê38100024.1%
Phú ThọThanh Sơn2,36298724492.1%
Phú ThọYên Lập4,5279511010718349510.9%
Phú ThọHạ Hoà2542237135.0%
Phú ThọTân Sơn8,864658437782643.0%
Phú YênĐồng Xuân38,4771841,1784,5612,1708,09321.0%
Phú YênĐông Hòa7,74451112781473885.0%
Phú YênPhú Hoà3,902642671,1281,3502,80872.0%
Phú YênSơn Hòa29,7152431,0193,0904,2488,60028.9%
Phú YênSông Cầu6,9261243821,4367942,73639.5%
Phú YênSông Hinh29,432661,4671,2535583,34411.4%
Phú YênTây Hoà31,884683971,0034401,9076.0%
Phú YênTuy An93364524021850954.5%
Phú YênTuy Hoà62001123.7%
Quảng BìnhBố Trạch134,6483035849931,6143,4942.6%
Quảng BìnhBa Đồn1,973342526518751125.9%
Quảng BìnhLệ Thủy63,4561516092,5131,4784,7527.5%
Quảng BìnhMinh Hóa97,4611282684251,4322,2542.3%
Quảng BìnhQuảng Ninh77,1051252627191,3152,4213.1%
Quảng BìnhQuảng Trạch7,5551543321612513.3%
Quảng BìnhThành Phố Đồng Hới2,69991842411104.1%
Quảng BìnhTuyên Hóa73,8364897161,0812,5214,8066.5%
Quảng NamBắc Trà My38,1523808943,2303,6618,16521.4%
Quảng NamNông Sơn28,3122226988718212,6119.2%
Quảng NamNúi Thành10,9061175722,2702,2535,21347.8%
Quảng NamPhú Ninh2,154721316264431,27259.0%
Quảng NamPhước Sơn86,4254391,2702,6333,1147,4568.6%
Quảng NamQuế Sơn1,31212716262.0%
Quảng NamTây Giang56,0342005173796001,6953.0%
Quảng NamTiên Phước8,3341821802,0062,0594,42653.1%
Quảng NamĐại Lộc21,6861696881,0331,1713,06114.1%
Quảng NamĐông Giang48,4034521,1521,2221,3704,1958.7%
Quảng NamDuy Xuyên3,256143021561.7%
Quảng NamHội An1,10103845938.4%
Quảng NamHiệp Đức14,2202426842,5632,1265,61539.5%
Quảng NamNam Giang124,0474679701,8111,5844,8323.9%
Quảng NamNam Trà My45,3242697348151,2993,1186.9%
Quảng NgãiBa Tơ45,4196711,5122,8073,1238,11217.9%
Quảng NgãiSơn Tịnh1761710587215789.3%
Quảng NgãiSơn Tây10,777742183655061,16310.8%
Quảng NgãiTây Trà9,9171062802605231,16911.8%
Quảng NgãiTrà Bồng15,5843521,3091,2701,2774,20827.0%
Quảng NgãiTư Nghĩa1,74131115211.2%
Quảng NgãiBình Sơn1,87718411218426374339.6%
Quảng NgãiĐức Phổ4,0424682729527862,47861.3%
Quảng NgãiMộ Đức1,14125581338129826.1%
Quảng NgãiMinh Long7,74011428922227089311.5%
Quảng NgãiNghĩa Hành2,320313918913939717.1%
Quảng NgãiQuảng Ngãi3000000.0%
Quảng NgãiSơn Hà21,0791,1951,9879281,2965,40525.6%
Quảng NinhBa Chẽ10,608732828402,1943,38932.0%
Quảng NinhMóng Cái4,001341599413141710.4%
Quảng NinhQuảng Yên216106016119745.0%
Quảng NinhTiên Yên6,389432995638641,77027.7%
Quảng NinhUông Bí5,476324124166831,54328.2%
Quảng NinhVân Đồn16,4544199031,6921,6554,66828.4%
Quảng NinhBình Liêu16,098632162425761,0976.8%
Quảng NinhCẩm Phả7,060976291,2281,8643,81854.1%
Quảng NinhCô Tô1,5611910535694.4%
Quảng NinhĐầm Hà5,78632106762905058.7%
Quảng NinhĐông Triều7,021603014701,3082,13830.5%
Quảng NinhHạ Long1,1564019621219964756.0%
Quảng NinhHải Hà11,700401391084977846.7%
Quảng NinhHoành Bồ38,9845121,7582,3184,2118,79922.6%
Quảng TrịCồn Cỏ121011201310.3%
Quảng TrịVĩnh Linh15,0745491,3991,0576213,62624.1%
Quảng TrịCam Lộ1,940248425844481041.8%
Quảng TrịĐa Krông51,880722144442,0302,7605.3%
Quảng TrịGio Linh3,7875714813028161716.3%
Quảng TrịHải Lăng1,69181328321.9%
Quảng TrịHướng Hóa37,5801333833421,4442,3026.1%
Quảng TrịQuảng Trị203000010.3%
Quảng TrịTriệu Phong53732422305.6%
Sơn LaBắc Yên13,12811724756394603.5%
Sơn LaThuận Châu14,055190409156908456.0%
Sơn LaVân Hồ16,8851335181472591,0576.3%
Sơn LaYên Châu19,5502794812901031,1535.9%
Sơn LaMộc Châu15,060165256150516224.1%
Sơn LaMai Sơn20,5025111,0264473422,32711.3%
Sơn LaMường La28,7272187742071641,3634.7%
Sơn LaPhù Yên22,4431635451451329854.4%
Sơn LaQuỳnh Nhai5,8255332048424637.9%
Sơn LaSốp Cộp12,690983111771697555.9%
Sơn LaSơn La9,111181477191508989.9%
Sơn LaSông Mã7,6112886912041221,30517.1%
Tây NinhBến Cầu559100110.3%
Tây NinhChâu Thành2,059322820522.5%
Tây NinhTân Biên18,7213111814450.2%
Tây NinhTân Châu7,881446229191531.9%
Tây NinhTây Ninh428000000.0%
Thừa Thiên HuếA Lưới77,6271213727541,5642,8123.6%
Thừa Thiên HuếHương Thủy13,0032029741512732.1%
Thừa Thiên HuếHương Trà8,06511583172966828.5%
Thừa Thiên HuếNam Đông47,266673018001,0872,2554.8%
Thừa Thiên HuếPhong Điền35,28019581132694591.3%
Thừa Thiên HuếPhú Lộc17,28329952373427034.1%
Thái NguyênĐại Từ8,0521455128823063.8%
Thái NguyênĐịnh Hóa2,10475424514230514.5%
Thái NguyênĐồng Hỷ6,3701642795507661,75927.6%
Thái NguyênPhổ Yên69010923559714.0%
Thái NguyênPhú Lương8096312638310.3%
Thái NguyênVõ Nhai29,6553203915261,8313,06810.3%
Thanh HóaBỉm Sơn172232295.4%
Thanh HóaNgọc Lặc2,715105651381565.7%
Thanh HóaNga Sơn28000000.8%
Thanh HóaNhư Thanh7,357103913896041,18716.1%
Thanh HóaNhư Xuân24,5285114801,8617303,58314.6%
Thanh HóaNông Cống0000000.0%
Thanh HóaQuan Hóa21,475757677853131.5%
Thanh HóaQuan Sơn30,847761162842637392.4%
Thanh HóaThạch Thành8,0801639401292242.8%
Thanh HóaBá Thước25,457354948672000.8%
Thanh HóaThường Xuân28,297791762122116792.4%
Thanh HóaTĩnh Gia1,199226515322218.5%
Thanh HóaTriệu Sơn138000000.2%
Thanh HóaYên Định77000779.4%
Thanh HóaCẩm Thủy3,97293715841453.7%
Thanh HóaHà Trung49442114214.3%
Thanh HóaLang Chánh19,308461751192826213.2%
Thanh HóaMường Lát6,53280109581503976.1%
Tiền GiangGò Công Đông2000000.0%
Bến TreChâu Thành1000000.0%
Bến TreThạnh Phú5000000.0%
Tuyên QuangChiêm Hóa28,7532514183418911,9026.6%
Tuyên QuangHàm Yên8,567261171031634104.8%
Tuyên QuangLâm Bình23,388266151571950.8%
Tuyên QuangNà Hang35,4701532382192478582.4%
Tuyên QuangSơn Dương9,082255563762192.4%
Tuyên QuangYên Sơn4,9332445712584281,50130.4%
Vĩnh PhúcBình Xuyên1,248261062443.5%
Vĩnh PhúcLập Thạch2000003.0%
Vĩnh PhúcPhúc Yên334654233711.0%
Vĩnh PhúcSông Lô321410051.6%
Vĩnh PhúcTam Đảo7,4731310610400.5%
Yên BáiLục Yên11,902277355962512.1%
Yên BáiMù Căng Chải29,2763513440452540.9%
Yên BáiTrạm Tấu20,62815822652634992.4%
Yên BáiTrấn Yên11,4861543991884571,19710.4%
Yên BáiVăn Chấn28,715134269963228212.9%
Yên BáiVăn Yên29,2542794532475751,5545.3%
Yên BáiYên Bình2734943207.5%
Bà Rịa - Vũng TàuBà Rịa2000003.3%
Bà Rịa - Vũng TàuChâu Đức394200615.2%
Bà Rịa - Vũng TàuĐất Đỏ98000000.4%
Bà Rịa - Vũng TàuLong Điền111000000.0%
Bà Rịa - Vũng TàuTân Thành831486141011413.8%
Bà Rịa - Vũng TàuVũng Tàu95150177.6%
Bà Rịa - Vũng TàuXuyên Mộc5,300719111643186.0%
Bình ĐịnhAn Lão45,9801064971,6051,8434,0518.8%
Bình ĐịnhVân Canh38,1202377441,5627943,3388.8%
Bình ĐịnhVĩnh Thạnh42,5753477406067262,4195.7%
Bình ĐịnhAn Nhơn2,52811126913415567126.5%
Bình ĐịnhHoài Ân29,9832441,3221,9742,1025,64118.8%
Bình ĐịnhHoài Nhơn4,6286512233734687018.8%
Bình ĐịnhPhù Cát17,283896213824011,4938.6%
Bình ĐịnhPhù Mỹ6,5931364542994831,37320.8%
Bình ĐịnhQui Nhơn3,2991521224114861618.7%
Bình ĐịnhTây Sơn21,9331613612714741,2675.8%
Bình ĐịnhTuy Phước60039223355.8%
Bình DươngPhú Giáo136000000.0%




Primary forest loss by year at the subnational level (administrative level 2)

Sub-national admin area 1Primary forest extent
(2000)
ha
Primary forest loss
(2001-05)
ha
Primary forest loss
(2006-10)
ha
Primary forest loss
(2011-15)
ha
Primary forest loss
(2016-20)
ha
Primary forest loss
(2001-20)
ha
Primary forest loss
(2001-20)
%
An Giang78359512324.0%
Bình Phước95,6496,97118,5597,7141,53634,77936.4%
Bình Thuận179,9914,3285,0553,95589414,2317.9%
Cà Mau1,1660031111149.8%
Cao Bằng94,3804946923745572,1182.2%
Đắk Lắk241,2975,55212,91612,64513,03744,15018.3%
Đắk Nông270,21910,38633,15827,80011,77083,11430.8%
Đồng Nai113,186176251982247480.7%
Đà Nẵng44,1835236668939743,0576.9%
Điện Biên123,0357013,3503,5104,57112,1329.9%
Gia Lai342,9153,1817,75011,99612,88235,80910.4%
Hải Dương2,16937351361808.3%
Hải Phòng7,430221380.1%
Hồ Chí Minh18,948101045300.2%
Hà Giang150,6646131,1226101,0253,3702.2%
Hà Nội1,7905478241.4%
Hà Nam2,724151320891375.0%
Hà Tĩnh219,7103,6724,9499,25811,26329,14313.3%
Bắc Giang49,4191481,2592,9007,46311,76923.8%
Hoà Bình85,3363959051,3191,5914,2104.9%
Khánh Hòa188,8271,8193,6703,3355,94614,7707.8%
Kiên Giang32,9001121464175861,2603.8%
Kon Tum490,8122,64819,81733,29219,43775,19515.3%
Lạng Sơn133,3201,1332,1631,7266,74111,7638.8%
Lai Châu153,8132801,1066889743,0482.0%
Lâm Đồng348,1752,71312,81612,6756,05834,2619.8%
Lào Cai114,9383241,1444208422,7312.4%
Bắc Kạn95,5679179168701,2563,9594.1%
Nghệ An431,5692,4955,7608,33310,61827,2066.3%
Ninh Bình13,403392729251210.9%
Ninh Thuận89,9151,2012,1981,1568655,4206.0%
Phú Thọ16,0461712041552918215.1%
Phú Yên149,0748064,86612,7929,92528,38919.0%
Quảng Bình458,7341,2552,5246,0708,75018,5994.1%
Quảng Nam489,6653,2138,49819,58220,54151,83410.6%
Quảng Ngãi121,8153,2406,0967,3688,33925,04420.6%
Quảng Ninh132,5091,4745,4708,28114,51729,74222.4%
Quảng Trị112,8138472,2442,2494,85110,1919.0%
Sơn La185,5862,3976,0532,2201,56412,2346.6%
Tây Ninh29,650507574532520.9%
Thừa Thiên Huế198,5242669122,2963,7117,1843.6%
Thái Nguyên47,6807207751,1832,9395,61711.8%
Thanh Hóa180,6761,0501,4133,2232,8188,5034.7%
Tiền Giang2000000.0%
Bến Tre7000000.0%
Tuyên Quang110,1927251,4611,0361,8635,0854.6%
Vĩnh Phúc9,379502516351261.3%
Yên Bái131,5347901,5636811,5624,5963.5%
Bà Rịa - Vũng Tàu6,47616284131154466.9%
Bình Định212,9801,5135,3457,4217,49421,77210.2%
Bình Dương136000000.0%




Primary forest loss by year at the subnational area (administrative level 2)

Sub-national admin area 1Admin area 2Primary forest extent
(2001)
ha
Primary forest loss
(2001-05)
ha
Primary forest loss
(2006-10)
ha
Primary forest loss
(2011-15)
ha
Primary forest loss
(2016-20)
ha
Primary forest loss
(2001-20)
ha
Primary forest loss
(2001-20)
%
An GiangTri Tôn78359512324.0%
Bình PhướcPhước Long227000220.9%
Bình PhướcBù Đốp12,0021,1082,1981,5362915,13242.8%
Bình PhướcBù Đăng26,6012,2929,1162,38529414,08753.0%
Bình PhướcBù Gia Mập37,9381,5352,2941,1042585,19213.7%
Bình PhướcĐồng Phú13,1781,8663,7971,1433497,15554.3%
Bình PhướcLộc Ninh5,7041701,1541,5453423,21156.3%
Bình ThuậnBắc Bình43,7405573603642501,5323.5%
Bình ThuậnTuy Phong21,131354816111110.5%
Bình ThuậnĐức Linh5,6651339050513245.7%
Bình ThuậnHàm Tân13,1417332,8392,1462035,92245.1%
Bình ThuậnHàm Thuận Bắc31,5462222242452068972.8%
Bình ThuậnHàm Thuận Nam14,971159124400.3%
Bình ThuậnLa Gi81142573847.0%
Bình ThuậnTánh Linh49,7162,6321,4801,0961605,36810.8%
Cà MauĐầm Dơi67400226284.1%
Cà MauNăm Căn28600118196.7%
Cà MauNgọc Hiển202000676733.2%
Cà MauTrần Văn Thời5000000.0%
Cao BằngBảo Lạc8,68511119180514345.0%
Cao BằngThạch An13,8836264431723422.5%
Cao BằngThông Nông5,918931917661.1%
Cao BằngTrà Lĩnh3,109111456361.2%
Cao BằngTrùng Khánh6,817610131310.5%
Cao BằngBảo Lâm10,3881492011211756466.2%
Cao BằngCao Bằng120000000.1%
Cao BằngHạ Lang14,108394532321481.0%
Cao BằngHà Quảng5,518313119360.6%
Cao BằngHoà An6,34629201128881.4%
Cao BằngNguyên Bình16,083719847602761.7%
Cao BằngPhục Hoà2,5943422100.4%
Cao BằngQuảng Uyên812111360.7%
Đắk LắkBuôn Đôn1,4704121919543.7%
Đắk LắkKrông Búk34222102572.2%
Đắk LắkKrông Năng5,1643784203894148.0%
Đắk LắkKrông Pắc1,5521741,197127191,51897.8%
Đắk LắkLắk66,2245191,7561,6296244,5276.8%
Đắk LắkM'Đrắk48,1383671,7463,4515,85511,41823.7%
Đắk LắkCư M'gar2,01926528718122495747.4%
Đắk LắkEa H'leo16,4601,4761,8581,6461,2636,24237.9%
Đắk LắkEa Kar16,8089151,9401,6159345,40532.2%
Đắk LắkEa Súp4,757742256656031,56732.9%
Đắk LắkKrông A Na3,6543083593441511,16231.8%
Đắk LắkKrông Bông75,0181,3913,4492,7653,25710,86114.5%
Đắk NôngCư Jút18,536296405298821,0815.8%
Đắk NôngĐắk Mil8,615160183152115055.9%
Đắk NôngĐắk R'Lấp13,468152395149657615.7%
Đắk NôngĐắk Song32,8429344,3884,0701,62511,01733.5%
Đắk NôngĐăk Glong87,4093,4449,16811,7897,18731,58836.1%
Đắk NôngGia Nghĩa6,3176791,9271,2102224,03863.9%
Đắk NôngKrông Nô33,9581,7815,6204,4661,59913,46639.7%
Đắk NôngTuy Đức69,0742,93911,0725,66798020,65829.9%
Đồng NaiVĩnh Cửu58,858217831361660.3%
Đồng NaiXuân Lộc37300144184.9%
Đồng NaiĐịnh Quán22,580147132361824972.2%
Đồng NaiLong Thành188000110.3%
Đồng NaiNhơn Trạch1,65931120161.0%
Đồng NaiTân Phú29,52844051510.2%
Đà NẵngHòa Vang40,6915196408719723,0037.4%
Đà NẵngLiên Chiểu579132061.1%
Đà NẵngSơn Trà2,913324202481.6%
Điện BiênĐiện Biên Đông2,5846593698431112.0%
Điện BiênTuần Giáo19,0161838064654321,8869.9%
Điện BiênĐiện Biên Phủ46010012.8%
Điện BiênĐiện Biên6,869441091802475808.4%
Điện BiênMường Ảng1,06611845282.6%
Điện BiênMường Chà14,889873231621997715.2%
Điện BiênMường Nhé48,7991057701,4711,5653,9118.0%
Điện BiênNậm Pồ24,4331861,1201,1252,0194,45018.2%
Điện BiênTủa Chùa4,8522810927201843.8%
Điện BiênThị Xã Mường Lay4802080112.2%
Gia LaiAn Khê772169415222148362.6%
Gia LaiIa Grai14,9681983321,1999792,70818.1%
Gia LaiIa Pa26,8271123713381,0811,9017.1%
Gia LaiKBang121,0274861,2062,1401,7945,6274.6%
Gia LaiKông Chro39,2001133843626331,4933.8%
Gia LaiKrông Pa45,2927141,0972,6833,3237,81717.3%
Gia LaiMang Yang27,1741518267056692,3528.7%
Gia LaiPhú Thiện1,05032473827839637.7%
Gia LaiAyun Pa2,8911214261532057.1%
Gia LaiChư Păh19,7344766409759993,09015.7%
Gia LaiChư Prông5,431966274701931,38625.5%
Gia LaiChư Pưh2,5304131520923279631.5%
Gia LaiChư Sê102065162827.1%
Gia LaiĐức Cơ5,7191246321,7271,1753,65864.0%
Gia LaiĐăk Đoa17,2914977636926832,63515.2%
Gia LaiĐăk Pơ12,9091143942764531,2379.6%
Hải DươngChí Linh2,16937351361808.3%
Hải PhòngCát Hải7,430221380.1%
Hồ Chí MinhCần Giờ18,948101045300.2%
Hà GiangBắc Mê21,979961871432466723.1%
Hà GiangXín Mần8,7794211031432272.6%
Hà GiangYên Minh10,7197412167423032.8%
Hà GiangBắc Quang13,9672657601192611.9%
Hà GiangĐồng Văn5,45778542141582.9%
Hà GiangHà Giang2,65836318311.1%
Hà GiangHoàng Su Phì6,18813471410851.4%
Hà GiangMèo Vạc5,570621081371893.4%
Hà GiangQuản Bạ22,8056710035452481.1%
Hà GiangQuang Bình13,50138121411303302.4%
Hà GiangVị Xuyên39,0421132131813618672.2%
Hà NộiMỹ Đức6033142101.6%
Hà NộiQuốc Oai47010013.1%
Hà NộiThạch Thất159110021.0%
Hà NộiBa Vì9642136111.2%
Hà NộiChương Mỹ17000001.3%
Hà NamKim Bảng2,0951071427582.8%
Hà NamThanh Liêm629566627912.5%
Hà TĩnhCẩm Xuyên17,2315325214292541,73610.1%
Hà TĩnhLộc Hà12000000.0%
Hà TĩnhNghi Xuân630000340.6%
Hà TĩnhThạch Hà66926476610624636.8%
Hà TĩnhVũ Quang38,0501902437221,0582,2135.8%
Hà TĩnhCan Lộc2490512567429.6%
Hà TĩnhĐức Thọ53001123.7%
Hà TĩnhHồng Lĩnh41000000.0%
Hà TĩnhHương Khê74,3831,4222,3665,6785,18414,64919.7%
Hà TĩnhHương Sơn61,5481283189011,8593,2065.2%
Hà TĩnhKỳ Anh (Thị xã)3,925314816725650212.8%
Hà TĩnhKỳ Anh22,9191,3421,4001,2832,4866,51128.4%
Bắc GiangYên Thế88020317715828532.4%
Bắc GiangLục Nam8,710301483391,7172,23425.6%
Bắc GiangLục Ngạn6,412264182511,5232,21734.6%
Bắc GiangSơn Động33,416726632,2334,0667,03321.0%
Hoà BìnhCao Phong2,4822465170.7%
Hoà BìnhTân Lạc14,558311301261294162.9%
Hoà BìnhYên Thủy5,3139821371984268.0%
Hoà BìnhĐà Bắc14,581992361613348295.7%
Hoà BìnhHòa Bình465864345211.2%
Hoà BìnhKỳ Sơn787681439688.6%
Hoà BìnhKim Bôi11,234741112373387606.8%
Hoà BìnhLạc Sơn14,698912385164001,2458.5%
Hoà BìnhLạc Thủy3,36126212921972.9%
Hoà BìnhLương Sơn1,547101724561076.9%
Hoà BìnhMai Châu16,309395365371951.2%
Khánh HòaCam Lâm17,8942665375896061,99711.2%
Khánh HòaCam Ranh4,135170463352931,07626.0%
Khánh HòaDiên Khánh7,581471482472556979.2%
Khánh HòaKhánh Sơn16,5471936945289282,34314.2%
Khánh HòaKhánh Vĩnh70,1773633844801,1672,3943.4%
Khánh HòaNha Trang2,9984210613914443114.4%
Khánh HòaNinh Hòa42,8705329887712,2284,51910.5%
Khánh HòaVạn Ninh26,6242063502295261,3114.9%
Kiên GiangKiên Lương120001010.9%
Kiên GiangPhú Quốc31,6151081383595681,1733.7%
Kiên GiangHà Tiên238111473.1%
Kiên GiangKiên Hải926375613798.5%
Kon TumĐắk Glei94,9814893,6332,3851,2947,8008.2%
Kon TumTu Mơ Rông41,1212822,5591,1731,1435,15812.5%
Kon TumĐắk Hà26,004411,0255828182,4659.5%
Kon TumĐắk Tô10,575317614192521,46213.8%
Kon TumIa H' Drai93,3064017,50021,7898,05937,74940.5%
Kon TumKon Plông103,7345521,5722,4384,0058,5688.3%
Kon TumKon Rẫy43,0771835876929252,3875.5%
Kon TumKon Tum3413597382119155.9%
Kon TumNgọc Hồi30,0822258081,5661,6674,26714.2%
Kon TumSa Thầy47,5914091,2762,2111,2535,14810.8%
Lạng SơnBắc Sơn26,2143863472015121,4465.5%
Lạng SơnVăn Lãng2,09014281138914.3%
Lạng SơnVăn Quan13,0256810847883102.4%
Lạng SơnBình Gia8,0861095122742563.2%
Lạng SơnCao Lộc6,084164419481282.1%
Lạng SơnChi Lăng16,0821333071124309826.1%
Lạng SơnĐình Lập27,157934931,0104,5906,18722.8%
Lạng SơnHữu Lũng24,3522645511926711,6786.9%
Lạng SơnLộc Bình4,78461781411723.6%
Lạng SơnTràng Định5,447442171041485149.4%
Lai ChâuLai Châu554212161.1%
Lai ChâuMường Tè54,085562052884149621.8%
Lai ChâuNậm Nhùn28,013501671623116902.5%
Lai ChâuPhong Thổ23,2815713965773381.5%
Lai ChâuSìn Hồ15,8627825160724602.9%
Lai ChâuTam Đường14,7541511071362321.6%
Lai ChâuTân Uyên13,9211017136602772.0%
Lai ChâuThan Uyên3,344136253832.5%
Lâm ĐồngBảo Lộc1,023634305767.4%
Lâm ĐồngĐơn Dương15,939433896612381.5%
Lâm ĐồngLạc Dương58,939672311771526281.1%
Lâm ĐồngLâm Hà23,2695812,5641,2186034,96721.3%
Lâm ĐồngBảo Lâm50,2582249792,4238214,4468.8%
Lâm ĐồngCát Tiên22,2901041,1001621271,4936.7%
Lâm ĐồngĐạ Huoai29,7044271,8061,5373344,10413.8%
Lâm ĐồngĐạ Tẻh29,159482,2013,3491,5977,19424.7%
Lâm ĐồngĐức Trọng11,7044608695202842,13318.2%
Lâm ĐồngĐà Lạt1,677272013422.5%
Lâm ĐồngĐam Rông43,4063232,0882,3911,7016,50315.0%
Lâm ĐồngDi Linh60,8074288997503592,4364.0%
Lào CaiBảo Thắng5,05021251616781.5%
Lào CaiBảo Yên4,991245233241332.7%
Lào CaiBắc Hà2,433136213181054.3%
Lào CaiBát Xát24,034914241132498763.6%
Lào CaiLào Cai2,0038633201.0%
Lào CaiMường Khương2,561125024211074.2%
Lào CaiSa Pa17,783298763181971.1%
Lào CaiSi Ma Cai4000003.6%
Lào CaiVăn Bàn56,0811274391564921,2142.2%
Bắc KạnBạch Thông14,9741591731511706534.4%
Bắc KạnBa Bể14,72161742291661.1%
Bắc KạnChợ Đồn28,5172242793814601,3444.7%
Bắc KạnChợ Mới9,9311481021554338378.4%
Bắc KạnNa Rì14,9811138048502911.9%
Bắc KạnNgân Sơn5,59210311466863696.6%
Bắc KạnPác Nặm5,5451058841302654.8%
Bắc KạnThành Phố Bắc Kạn1,30646519342.6%
Nghệ AnAnh Sơn12,1005347575431,33911.1%
Nghệ AnNghĩa Đàn5,9613733485165151,75129.4%
Nghệ AnQuế Phong80,1865121,2251,0573863,1794.0%
Nghệ AnQuỳ Châu36,8845755698668112,8217.6%
Nghệ AnQuỳ Hợp18,4601463464998951,88510.2%
Nghệ AnQuỳnh Lưu496124411115831.9%
Nghệ AnTân Kỳ8,085541673541,1211,69621.0%
Nghệ AnThái Hoà281000782.7%
Nghệ AnThanh Chương41,9581401,2912,0243,5436,99816.7%
Nghệ AnTương Dương89,9263508417785452,5142.8%
Nghệ AnCửa Lò15000000.5%
Nghệ AnYên Thành2,512401784641,1031,78571.1%
Nghệ AnCon Cuông99,229751813433008990.9%
Nghệ AnĐô Lương660312314669.2%
Nghệ AnHoàng Mai3400091029.7%
Nghệ AnKỳ Sơn35,3762255756196972,1156.0%
Ninh BìnhGia Viễn9092364151.6%
Ninh BìnhHoa Lư752111581.0%
Ninh BìnhNho Quan10,69117142010600.6%
Ninh BìnhTam Điệp56714526274.8%
Ninh BìnhYên Mô4845411112.3%
Ninh ThuậnBác Ái41,8525771,0146603312,5826.2%
Ninh ThuậnNinh Hải4,9331561836751.5%
Ninh ThuậnNinh Phước2,322586339361978.5%
Ninh ThuậnNinh Sơn19,63211998135804322.2%
Ninh ThuậnThuận Bắc8,0902045332273371,30016.1%
Ninh ThuậnThuận Nam13,08722848477448336.4%
Phú ThọCẩm Khê38100024.1%
Phú ThọThanh Sơn2,36298724492.1%
Phú ThọYên Lập4,5279511010718349510.9%
Phú ThọHạ Hoà2542237135.0%
Phú ThọTân Sơn8,864658437782643.0%
Phú YênĐồng Xuân38,4771841,1784,5612,1708,09321.0%
Phú YênĐông Hòa7,74451112781473885.0%
Phú YênPhú Hoà3,902642671,1281,3502,80872.0%
Phú YênSơn Hòa29,7152431,0193,0904,2488,60028.9%
Phú YênSông Cầu6,9261243821,4367942,73639.5%
Phú YênSông Hinh29,432661,4671,2535583,34411.4%
Phú YênTây Hoà31,884683971,0034401,9076.0%
Phú YênTuy An93364524021850954.5%
Phú YênTuy Hoà62001123.7%
Quảng BìnhBố Trạch134,6483035849931,6143,4942.6%
Quảng BìnhBa Đồn1,973342526518751125.9%
Quảng BìnhLệ Thủy63,4561516092,5131,4784,7527.5%
Quảng BìnhMinh Hóa97,4611282684251,4322,2542.3%
Quảng BìnhQuảng Ninh77,1051252627191,3152,4213.1%
Quảng BìnhQuảng Trạch7,5551543321612513.3%
Quảng BìnhThành Phố Đồng Hới2,69991842411104.1%
Quảng BìnhTuyên Hóa73,8364897161,0812,5214,8066.5%
Quảng NamBắc Trà My38,1523808943,2303,6618,16521.4%
Quảng NamNông Sơn28,3122226988718212,6119.2%
Quảng NamNúi Thành10,9061175722,2702,2535,21347.8%
Quảng NamPhú Ninh2,154721316264431,27259.0%
Quảng NamPhước Sơn86,4254391,2702,6333,1147,4568.6%
Quảng NamQuế Sơn1,31212716262.0%
Quảng NamTây Giang56,0342005173796001,6953.0%
Quảng NamTiên Phước8,3341821802,0062,0594,42653.1%
Quảng NamĐại Lộc21,6861696881,0331,1713,06114.1%
Quảng NamĐông Giang48,4034521,1521,2221,3704,1958.7%
Quảng NamDuy Xuyên3,256143021561.7%
Quảng NamHội An1,10103845938.4%
Quảng NamHiệp Đức14,2202426842,5632,1265,61539.5%
Quảng NamNam Giang124,0474679701,8111,5844,8323.9%
Quảng NamNam Trà My45,3242697348151,2993,1186.9%
Quảng NgãiBa Tơ45,4196711,5122,8073,1238,11217.9%
Quảng NgãiSơn Tịnh1761710587215789.3%
Quảng NgãiSơn Tây10,777742183655061,16310.8%
Quảng NgãiTây Trà9,9171062802605231,16911.8%
Quảng NgãiTrà Bồng15,5843521,3091,2701,2774,20827.0%
Quảng NgãiTư Nghĩa1,74131115211.2%
Quảng NgãiBình Sơn1,87718411218426374339.6%
Quảng NgãiĐức Phổ4,0424682729527862,47861.3%
Quảng NgãiMộ Đức1,14125581338129826.1%
Quảng NgãiMinh Long7,74011428922227089311.5%
Quảng NgãiNghĩa Hành2,320313918913939717.1%
Quảng NgãiQuảng Ngãi3000000.0%
Quảng NgãiSơn Hà21,0791,1951,9879281,2965,40525.6%
Quảng NinhBa Chẽ10,608732828402,1943,38932.0%
Quảng NinhMóng Cái4,001341599413141710.4%
Quảng NinhQuảng Yên216106016119745.0%
Quảng NinhTiên Yên6,389432995638641,77027.7%
Quảng NinhUông Bí5,476324124166831,54328.2%
Quảng NinhVân Đồn16,4544199031,6921,6554,66828.4%
Quảng NinhBình Liêu16,098632162425761,0976.8%
Quảng NinhCẩm Phả7,060976291,2281,8643,81854.1%
Quảng NinhCô Tô1,5611910535694.4%
Quảng NinhĐầm Hà5,78632106762905058.7%
Quảng NinhĐông Triều7,021603014701,3082,13830.5%
Quảng NinhHạ Long1,1564019621219964756.0%
Quảng NinhHải Hà11,700401391084977846.7%
Quảng NinhHoành Bồ38,9845121,7582,3184,2118,79922.6%
Quảng TrịCồn Cỏ121011201310.3%
Quảng TrịVĩnh Linh15,0745491,3991,0576213,62624.1%
Quảng TrịCam Lộ1,940248425844481041.8%
Quảng TrịĐa Krông51,880722144442,0302,7605.3%
Quảng TrịGio Linh3,7875714813028161716.3%
Quảng TrịHải Lăng1,69181328321.9%
Quảng TrịHướng Hóa37,5801333833421,4442,3026.1%
Quảng TrịQuảng Trị203000010.3%
Quảng TrịTriệu Phong53732422305.6%
Sơn LaBắc Yên13,12811724756394603.5%
Sơn LaThuận Châu14,055190409156908456.0%
Sơn LaVân Hồ16,8851335181472591,0576.3%
Sơn LaYên Châu19,5502794812901031,1535.9%
Sơn LaMộc Châu15,060165256150516224.1%
Sơn LaMai Sơn20,5025111,0264473422,32711.3%
Sơn LaMường La28,7272187742071641,3634.7%
Sơn LaPhù Yên22,4431635451451329854.4%
Sơn LaQuỳnh Nhai5,8255332048424637.9%
Sơn LaSốp Cộp12,690983111771697555.9%
Sơn LaSơn La9,111181477191508989.9%
Sơn LaSông Mã7,6112886912041221,30517.1%
Tây NinhBến Cầu559100110.3%
Tây NinhChâu Thành2,059322820522.5%
Tây NinhTân Biên18,7213111814450.2%
Tây NinhTân Châu7,881446229191531.9%
Tây NinhTây Ninh428000000.0%
Thừa Thiên HuếA Lưới77,6271213727541,5642,8123.6%
Thừa Thiên HuếHương Thủy13,0032029741512732.1%
Thừa Thiên HuếHương Trà8,06511583172966828.5%
Thừa Thiên HuếNam Đông47,266673018001,0872,2554.8%
Thừa Thiên HuếPhong Điền35,28019581132694591.3%
Thừa Thiên HuếPhú Lộc17,28329952373427034.1%
Thái NguyênĐại Từ8,0521455128823063.8%
Thái NguyênĐịnh Hóa2,10475424514230514.5%
Thái NguyênĐồng Hỷ6,3701642795507661,75927.6%
Thái NguyênPhổ Yên69010923559714.0%
Thái NguyênPhú Lương8096312638310.3%
Thái NguyênVõ Nhai29,6553203915261,8313,06810.3%
Thanh HóaBỉm Sơn172232295.4%
Thanh HóaNgọc Lặc2,715105651381565.7%
Thanh HóaNga Sơn28000000.8%
Thanh HóaNhư Thanh7,357103913896041,18716.1%
Thanh HóaNhư Xuân24,5285114801,8617303,58314.6%
Thanh HóaNông Cống0000000.0%
Thanh HóaQuan Hóa21,475757677853131.5%
Thanh HóaQuan Sơn30,847761162842637392.4%
Thanh HóaThạch Thành8,0801639401292242.8%
Thanh HóaBá Thước25,457354948672000.8%
Thanh HóaThường Xuân28,297791762122116792.4%
Thanh HóaTĩnh Gia1,199226515322218.5%
Thanh HóaTriệu Sơn138000000.2%
Thanh HóaYên Định77000779.4%
Thanh HóaCẩm Thủy3,97293715841453.7%
Thanh HóaHà Trung49442114214.3%
Thanh HóaLang Chánh19,308461751192826213.2%
Thanh HóaMường Lát6,53280109581503976.1%
Tiền GiangGò Công Đông2000000.0%
Bến TreChâu Thành1000000.0%
Bến TreThạnh Phú5000000.0%
Tuyên QuangChiêm Hóa28,7532514183418911,9026.6%
Tuyên QuangHàm Yên8,567261171031634104.8%
Tuyên QuangLâm Bình23,388266151571950.8%
Tuyên QuangNà Hang35,4701532382192478582.4%
Tuyên QuangSơn Dương9,082255563762192.4%
Tuyên QuangYên Sơn4,9332445712584281,50130.4%
Vĩnh PhúcBình Xuyên1,248261062443.5%
Vĩnh PhúcLập Thạch2000003.0%
Vĩnh PhúcPhúc Yên334654233711.0%
Vĩnh PhúcSông Lô321410051.6%
Vĩnh PhúcTam Đảo7,4731310610400.5%
Yên BáiLục Yên11,902277355962512.1%
Yên BáiMù Căng Chải29,2763513440452540.9%
Yên BáiTrạm Tấu20,62815822652634992.4%
Yên BáiTrấn Yên11,4861543991884571,19710.4%
Yên BáiVăn Chấn28,715134269963228212.9%
Yên BáiVăn Yên29,2542794532475751,5545.3%
Yên BáiYên Bình2734943207.5%
Bà Rịa - Vũng TàuBà Rịa2000003.3%
Bà Rịa - Vũng TàuChâu Đức394200615.2%
Bà Rịa - Vũng TàuĐất Đỏ98000000.4%
Bà Rịa - Vũng TàuLong Điền111000000.0%
Bà Rịa - Vũng TàuTân Thành831486141011413.8%
Bà Rịa - Vũng TàuVũng Tàu95150177.6%
Bà Rịa - Vũng TàuXuyên Mộc5,300719111643186.0%
Bình ĐịnhAn Lão45,9801064971,6051,8434,0518.8%
Bình ĐịnhVân Canh38,1202377441,5627943,3388.8%
Bình ĐịnhVĩnh Thạnh42,5753477406067262,4195.7%
Bình ĐịnhAn Nhơn2,52811126913415567126.5%
Bình ĐịnhHoài Ân29,9832441,3221,9742,1025,64118.8%
Bình ĐịnhHoài Nhơn4,6286512233734687018.8%
Bình ĐịnhPhù Cát17,283896213824011,4938.6%
Bình ĐịnhPhù Mỹ6,5931364542994831,37320.8%
Bình ĐịnhQui Nhơn3,2991521224114861618.7%
Bình ĐịnhTây Sơn21,9331613612714741,2675.8%
Bình ĐịnhTuy Phước60039223355.8%
Bình DươngPhú Giáo136000000.0%


 

2019 forest data for Vietnam | Archived forest data for Vietnam | Forest data for Vietnam

Data Source: Tree cover loss: Hansen/UMD/Google/USGS/NASA via Global Forest Watch. Administrative boundaries: Global Administrative Areas database (GADM), version 3.6.

Citation: Mongabay. "Deforestation statistics for [selected country name]". Accessed on [date] from worldrainforests.com.

Ads are placed on this page automatically by Google. Mongabay does not control what ads are displayed.